FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Mazzariol

30.1.1995(29) 179cm 72Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM46
RB54
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17