FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dalcio

22.5.1996(28) 186cm 80Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM46
RM63
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17