FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Thomson

14.1.1997(27) 177cm 68Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM46
RM49
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20