FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Diaz

3.7.1994(30) 175cm 74Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM50
RB47
RWB47
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
41
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16