FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pecka

2.5.1989(35) 168cm 69Kg
ST47
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM57
RM55
RB55
RWB56
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
44
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18