FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Maganto

2.1.1992(32) 173cm 64Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20