FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Campbell

16.1.1992(32) 193cm 89Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM44
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18