FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otis Earle

17.1.1992(32) 185cm 77Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB42
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16