FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Papaleo

23.3.1994(30) 186cm 76Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM20
CDM22
RM21
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
52
Thể lực
25
Tăng tốc
39
Tốc độ
38
Nhảy
49
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
43
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
45
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
51