FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Mauri

4.8.1994(30) 181cm 77Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM37
CDM42
RM41
RB47
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
26
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14