FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Williams

15.8.1994(29) 180cm 77Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM34
RM47
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
19
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
38
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17