FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Felip

3.4.1992(32) 178cm 74Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM54
RM54
RB52
RWB53
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15