FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Fantin

18.12.1995(28) 175cm 70Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM47
RM49
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15