FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Sung Yeul

22.12.1987(36) 181cm 72Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM47
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14