FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Larabi

13.4.1996(28) 184cm 73Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM48
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19