FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Gominah

24.9.1996(28) 177cm 73Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18