FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamadou Karamoko

31.10.1995(29) 192cm 80Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM46
RM35
RB47
RWB45
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
44
Tăng tốc
53
Tốc độ
46
Nhảy
45
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
37
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15