FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Arreola

4.3.1995(29) 183cm 63Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM52
RM49
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK18(+1)
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13