FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Deeromram

11.9.1997(26) 175cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM48
RM47
RB51
RWB50
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14