FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Lainez

9.5.1996(28) 171cm 66Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM56
RM54
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13