FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Cardozo

8.12.1987(36) 178cm 77Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM49
RM49
RB54
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
37
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13