FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Bolzicco

29.11.1994(29) 187cm 82Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
47
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16