FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Casado

8.6.1994(30) 187cm 78Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM45
RM48
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
41
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11