FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Mondragon

12.1.1994(30) 187cm 82Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM33
CM36
CDM45
RM34
RB45
RWB44
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12