FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Duarte

4.5.1994(30) 190cm 82Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM46
CDM56
RM44
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
64
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17