FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Aguero

24.3.1993(31) 188cm 83Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
14
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55