FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Robledo

14.6.1993(31) 177cm 65Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM46
RM49
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
39
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11