FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Porcari

12.4.1986(38) 179cm 69Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM58
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17