FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Diaz

8.2.1984(40) 178cm 77Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM49
RM56
RB50
RWB51
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
44
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13