FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Quiroga

15.9.1984(40) 170cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM43
RM52
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17