FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Cacheiro

12.3.1993(31) 178cm 74Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM52
CDM40
RM59
RB42
RWB45
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12