FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Noguera

7.11.1987(37) 175cm 72Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM49
RM45
RB54
RWB52
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
35
Kèm người
59
Tranh bóng
73
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18