FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Delgado

8.11.1980(44) 185cm 83Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM55
RM43
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
34
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12