FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjan Mostafa

5.5.1994(30) 179cm 79Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM44
RM49
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14