FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Sousa

13.5.1995(29) 190cm 78Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM39
CDM48
RM38
RB49
RWB47
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
46
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
29
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18