FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Icart

1.12.1984(39) 174cm 74Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM51
RM59
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17