FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geovan Montes

31.1.1996(28) 176cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM47
RM47
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11