FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Younousse Diop

19.3.1993(31) 181cm 73Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15