FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Beeston

21.1.1997(27) 175cm 68Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM39
RM49
RB40
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
31
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16