FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wieger Sietsma

11.7.1995(29) 184cm 77Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK55
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
57