FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Figueredo

15.5.1985(39) 179cm 75Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM44
RM59
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15