FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19