FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Barboza

31.7.1996(28) 170cm 69Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM41
RM56
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12