FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Martinez

29.11.1989(34) 180cm 74Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
34
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
55
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56