FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto Alvarez

20.10.1988(35) 184cm 75Kg
ST59
RW53
CF57
RF57
CAM53
CM48
CDM37
RM52
RB36
RWB37
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17