FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Harvie

14.7.1998(26) 170cm 62Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM46
RM42
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13