FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Esslemont

22.8.1998(26) 178cm 64Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM32
RM43
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
27
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
11
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
26
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19