FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Skelly

11.4.1997(27) 178cm 64Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15