FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Sivewright

1.11.1996(28) 175cm 70Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM44
RM45
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
34
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
30
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14