FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Gemmell

26.4.1996(28) 180cm 70Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM50
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12